--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cider mill
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cider mill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cider mill
+ Noun
máy xay táo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cider mill"
Những từ có chứa
"cider mill"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
xưởng
cối xay
ngõng
nõ
giăm
Lượt xem: 444
Từ vừa tra
+
cider mill
:
máy xay táo
+
hung tàn
:
Cruel, brutal
+
kỳ đà
:
varan; monitor
+
bile-duct
:
ống mật
+
ecaudate
:
không có đuôi